Có 1 kết quả:
回信 huí xìn ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reply
(2) to write back
(3) letter written in reply
(4) CL:封[feng1]
(2) to write back
(3) letter written in reply
(4) CL:封[feng1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0